1 | | Bài giảng vật liệu xây dựng / Lê Tấn Quỳnh . - Hà Nội : Trường Đại học Lâm nghiệp, 2014. - 208 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT20825-GT20834, MV7913-MV7982, MV7985-MV8019, MV8024, MV8026-MV8060, MV8062, MV8064-MV8067, MV8069-MV8073, MV8075-MV8104 Chỉ số phân loại: 691.071 |
2 | | Bê tông độn rơm - phương pháp quản lý chất thải nông nghiệp bền vững / Đặng Văn Thanh, Lê Tấn Quỳnh, Nguyễn Thị Vân Hòa . - 2019. - //Tạp chí khoa học và công nghệ lâm nghiệp.- Năm 2019. Số 2.- tr 135- 141 Thông tin xếp giá: BT4611 |
3 | | Chung cư An Dương Vương (Lào Cai) : Khóa luận tốt nghiệp / Đỗ Ngọc Mùi; GVHD: Lê Tấn Quỳnh, Phạm Quang Đạt . - 2015. - 115 tr. : Phụ lục ; 30 cm Thông tin xếp giá: LV10794 Chỉ số phân loại: 631 |
4 | | Công trình chung cư 10 tầng khu đô thị Nam Thăng Long - Hà Nội / Nguyễn Văn Hiến; GVHD: Lê Tấn Quỳnh, Dương Mạnh Hùng . - 2015. - 241 tr. : Phụ lục ; 30 cm Thông tin xếp giá: LV10769 Chỉ số phân loại: 631 |
5 | | Công trình lâm nghiệp/ Nguyễn Quang,... [và những người khác] . - H.: ĐHLN, 1992. - 191 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT09003839-GT09003863, GT09004133-GT09004157, GT14712 Chỉ số phân loại: 620 |
6 | | Đất và vật liệu xây dựng: Giáo trình ĐHLN/ Lê Tấn Quỳnh, Việt Quang, Trần Việt Hồng . - H.: Nông nghiệp, 1997. - 112tr.; 27cm Thông tin xếp giá: GT09002280-GT09002329, GT09003472-GT09003521 Chỉ số phân loại: 666 |
7 | | Địa chất công trình / Lê Tấn Quỳnh . - . - Hà Nội : Trường Đại học Lâm nghiệp, 2012. - 142 tr. ; 23 cm Thông tin xếp giá: GT20372-GT20381, GT21499-GT21501, GT21646, GT21665, MV20866-MV20933, MV27727-MV27876, MV38008-MV38015 Chỉ số phân loại: 624.1 |
8 | | Lựa chọn thông số hợp lý cho vòi phun của máy phun thuốc trừ sâu dạng sương mù / Nguyễn Văn Tựu; Người phản biện: Lê Tấn Quỳnh . - 2013. - //Tạp chí Khoa học và Công nghệ Lâm nghiệp. - Năm 2013. Số 1. - tr.73 - 77 Thông tin xếp giá: BT2645 |
9 | | Một số lưu ý trong sử dụng phần mềm Nova - TDN trong thiết kế đường ô tô / Nguyễn Văn Bắc; Người phản biện: Lê Tấn Quỳnh . - 2012. - //Tạp chí KH&CN Lâm nghiệp. - Năm 2012. - Số 1. - tr.79 - 87 Thông tin xếp giá: BT2179 |
10 | | Một số yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng của bê tông trong các công tình xây dựng / Nguyễn Văn Quân; Người phản biện: Lê Tấn Quỳnh . - 2011. - //Thông tin Khoa học Lâm nghiệp. - Năm 2011. - Số 3. - tr. 83 - 87 Thông tin xếp giá: BT1939 |
11 | | Nghiên cứu ảnh hưởng của độ ẩm, độ chặt đến môđun đàn hồi của đất dùng đắp nền đường lâm nghiệp khu vực Lương Sơn - Hòa Bình / GVHD: Lê Tấn Quỳnh, Nguyễn Văn Bỉ . - Hà Tây: ĐHLN, 2007. - 67tr Thông tin xếp giá: THS08000515, THS08000581 Chỉ số phân loại: 631 |
12 | | Nghiên cứu ảnh hưởng của góc nghiêng chính, lượng ăn dao, tốc độ cắt đến chi phí năng lượng riêng và độ nhám bề mặt khi tiện trơn thép trên máy tiện EER1330 : [Luận văn Thạc sỹ Kỹ thuật] / Phạm Ngọc Hạnh; GVHD: Lê Tấn Quỳnh . - 2012. - 70 tr. : Phụ lục ; 29 cm Thông tin xếp giá: THS1799 Chỉ số phân loại: 631 |
13 | | Nghiên cứu ảnh hưởng của hàm lượng hạt thoi dẹt đến tính công tác và cường độ của bê tông / Đặng Văn Thanh, Nguyễn Văn Bắc; Người phản biện: Lê Tấn Quỳnh . - 2015. - //Tạp chí Khoa học & công nghệ Lâm nghiệp. - Năm 2015. Số 2/2015. - tr.83-88 Thông tin xếp giá: BT3439 |
14 | | Nghiên cứu ảnh hưởng của một số yếu tố đến chi phí năng lượng riêng và chất lượng gia công một số chi tiết trên máy tiện : [Luận văn Thạc sỹ] / Võ Hồng Phúc; GVHD: Lê Tấn Quỳnh . - 2011. - 74 tr. : Phụ lục; 29 cm Thông tin xếp giá: THS1578, THS3461 Chỉ số phân loại: 631 |
15 | | Nghiên cứu cải tiến máy kéo nông nghiệp để làm việc trên đất dốc lâm nghiệp. / Lê Tấn Quỳnh, Nông Văn Vìn . - 2008. - //Tạp chí Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn. - 2008 . - Số 1. - tr. 90 - 97 Thông tin xếp giá: BT0040 |
16 | | Nghiên cứu cấu trúc và tính chất điện của màng mỏng PZT-Pb (Zr0.3Ti0.7)O3 trên đế Pt/Ti/SiO2/Si(100) chế tạo bằng phương pháp Sol-gen / Nguyễn Thị Quỳnh Chi, Vũ Ngọc Hùng; Nguời phản biện: Lê Tấn Quỳnh . - 2012. - //Thông tin khoa học lâm nghiệp. - Năm 2012. - Số 1. - tr47-51 Thông tin xếp giá: BT2042 |
17 | | Nghiên cứu gia cố nền đất yếu bằng cọc cát, xi măng và vôi / Nguyễn Văn Bắc; Người phản biện: Lê Tấn Quỳnh . - 2011. - //Thông tin Khoa học Lâm nghiệp. - Năm 2011. - Số 3. - tr. 77 - 82 Thông tin xếp giá: BT1938 |
18 | | Nghiên cứu giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình tại Công ty khai thác công trình thủy lợi Bắc Kạn / Phạm Văn Tỉnh,...[và những người khác] . - 2019. - //Tạp chí khoa học và công nghệ lâm nghiệp.- Năm 2019. Số 2.- tr 120- 128 Thông tin xếp giá: BT4609 |
19 | | Nghiên cứu khả năng sử dụng một số thiết bị vận chuyển gỗ nhỏ rừng trồng tại công ty lâm nghiệp Hòa Bình / Trần Việt Hồng; GVHD: Lê Tấn Quỳnh . - Hà Tây : ĐHLN, 2000. - 98tr Thông tin xếp giá: THS08000111, THS08000676 Chỉ số phân loại: 631 |
20 | | Nghiên cứu lựa chọn công nghệ và hệ thống thiết bị cơ giới hóa các khâu làm đất, trồng, chăm sóc rừng trồng và khai thác gỗ / Lê Tấn Quỳnh, Phạm Minh Đức . - 2008. - //Thông tin Khoa học Lâm nghiệp : Kết quả NCKH QLTNR&MT. - Năm 2008. - Số 1. - tr 3 Thông tin xếp giá: BT1808 |
21 | | Nghiên cứu sự ảnh hưởng của chiều dày đầm nén và độ ẩm của đất đến năng suất và chi phí năng lượng riêng khi đầm nén đất nền đường ô tô miến núi / Trần Minh Long; GVHD: Lê Tấn Quỳnh . - 2011. - 73 tr. ; 29 cm. + Phụ biểu Thông tin xếp giá: THS1289 Chỉ số phân loại: 631 |
22 | | Nghiên cứu sự ảnh hưởng của chiều dày đầm nén và thành phần hạt đất đến năng suất và chi phí năng lượng riêng khi sử dụng máy đầm rung để làm chặt đất nền công trình xây dựng / Vũ Xuân Chiến; GVHD: Lê Tấn Quỳnh . - 2011. - 73 tr. ; 29 cm. + Phụ biểu Thông tin xếp giá: THS1293 Chỉ số phân loại: 631 |
23 | | Nghiên cứu sự ảnh hưởng của góc sau, chiều sâu cắt, tốc độ cắt đến chi phí năng lượng riêng và độ nhám bề mặt khi tiện trơn gang trên máy tiện EER1330 : [Luận văn Thạc sỹ Kỹ thuật] / Lê Hồng Thanh; GVHD: Lê Tấn Quỳnh . - 2012. - 67 tr. : Phụ lục ; 29 cm Thông tin xếp giá: THS1796 Chỉ số phân loại: 631 |
24 | | Nghiên cứu sự ảnh hưởng của một số yếu tố về máy đến năng suất và chi phí năng lượng riêng khi sử dụng máy đầm rung để làm chặt đất nền công trình xây dựng / Vũ Văn Yên; GVHD: Lê Tấn Quỳnh . - 2011. - 71 tr. ; 29 cm. + Phụ biểu Thông tin xếp giá: THS1290 Chỉ số phân loại: 631 |
25 | | Nghiên cứu thiết kế, chế tạo máy khoan hố trồng rừng / Lê Tấn Quỳnh, Đỗ Hữu Quyết . - 2008. - //Tạp chí Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn. - 2008 . - Số 2. - tr. 70 - 78 Thông tin xếp giá: BT0037 |
26 | | Nghiêu cứu sự ảnh hưởng của góc cắt chính, chiều sâu cắt, lượng ăn dao đến chi phí năng lượng riêng và độ nhám bề mặt khi tiện trơn thép trên máy tiện Eer1330 : [Luận văn thạc sỹ kỹ thuật] / Dương Đình Chiến; GVHD: Lê Tấn Quỳnh . - 2012. - 75 tr. : Phụ lục ; 29 cm Thông tin xếp giá: THS1795 Chỉ số phân loại: 631 |
27 | | Nguyên nhân và giải pháp khắc phục vết nứt đầu dầm Super - T cắt khấc / Nguyễn Văn Bắc; Người phản biện: Lê Tấn Quỳnh . - 2012. - //Thông tin khoa học lâm nghiệp. - Năm 2012. - Số 1. - tr52-56 Thông tin xếp giá: BT2044 |
28 | | Thiết kê nâng cấp tuyến đường giao thông qua khu vực xã Minh Côi Văn Lang huyện Hạ Hòa tỉnh Phú Thọ. / Trương Nguyễn Quân; GVHD: Lê Tấn Quỳnh . - 2010. - 63 tr. ; 30 cm. + Phụ biểu Thông tin xếp giá: LV7305 Chỉ số phân loại: 631 |
29 | | Thiết kế cải tạo, nâng cấp tuyến đường 131 - Đồng Quan - đường 35 huyện Sóc Sơn - thành phố Hà Nội đoạn từ km3+00 đến km5+00 : Chuyên ngành: Công nghiệp phát triển nông thôn. Mã số: 102 / Ngô Quang Thảo; GVHD: Lê Tấn Quỳnh . - Hà Nội: ĐHLN, 2009. - 53 tr. ; 27 cm. + 1 CD Thông tin xếp giá: LV09006441 Chỉ số phân loại: 631 |
30 | | Thiết kế chung cư 1T5 - Ngô Thị Nhậm địa điểm: phường Hà Cầu - quận Hà Đông - TP. Hà Nội : Khóa luận tốt nghiệp / Phạm Bá Toàn; GVHD: Lê Tấn Quỳnh, Phạm, Văn Thuyết . - 2016. - 121 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: LV11826 Chỉ số phân loại: 631 |